mosquito
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /mə.ˈski.ˌtoʊ/
| [mə.ˈski.ˌtoʊ] |
Danh từ
mosquito (số nhiều mosquitos hoặc mosquitoes)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mosquito”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)