Bước tới nội dung

motiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ti.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

motiver ngoại động từ /mɔ.ti.ve/

  1. Nêu lý do.
    Motiver une action — nêu lý do của một hành động
  2. lý do của.
    Voilà ce qui a motivé notre décision — đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]