motiver
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ.ti.ve/
Ngoại động từ[sửa]
motiver ngoại động từ /mɔ.ti.ve/
- Nêu lý do.
- Motiver une action — nêu lý do của một hành động
- Là lý do của.
- Voilà ce qui a motivé notre décision — đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "motiver". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)