Bước tới nội dung

motorisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
motorisation
/mɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
motorisation
/mɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

motorisation gc /mɔ.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự cơ giới hóa.
    La motorisation de l’agriculture — sự cơ giới hóa nông nghiệp

Tham khảo

[sửa]