motoriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.tɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

motoriser ngoại động từ /mɔ.tɔ.ʁi.ze/

  1. Cơ giới hóa.
    Motoriser les transports — cơ giới hóa vận tải
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lắp máy, gắn máy.
    être motorisé — (thân mật) có phương tiện cơ giới (để đi lại)

Tham khảo[sửa]