motsi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å motsi |
Hiện tại chỉ ngôi | motsier |
Quá khứ | motsa |
Động tính từ quá khứ | motsagt |
Động tính từ hiện tại | — |
motsi
- Nói trái lại, nói ngược lại, cãi lại.
- Han tålte ikke å bli motsagt.
- Ingen motsa ham.
- å motsi seg selv — Tự mâu thuẫn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "motsi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)