mottaker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mottaker | mottakeren |
Số nhiều | mottakere | mottakerne |
mottaker gđ
- Người nhận.
- Navnet til mottakeren må du skrive på pakken.
- Máy thu thanh, thu hình.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) mottakerapparat gđ: Cơ quan tiếp nhận.
- (2) mottakerapparat gđ: Máy thu thanh, thu hình.
Tham khảo
[sửa]- "mottaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)