motus

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

motus /mɔ.tys/

  1. (Thân mật) Yên lặng nhé!, chớ nói nhé!

Tham khảo[sửa]