Bước tới nội dung

mouch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

mouch nội động từ

  1. (Từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn.
  2. Đi lén lút.

Ngoại động từ

[sửa]

mouch ngoại động từ

  1. Ăn cắp, xoáy.

Tham khảo

[sửa]