Bước tới nội dung

moucharder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.ʃaʁ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

moucharder ngoại động từ /mu.ʃaʁ.de/

  1. (Thân mật) Dò xét để tố giác.

Tham khảo

[sửa]