Bước tới nội dung

moulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moulant
/mu.lɑ̃/
moulants
/mu.lɑ̃/
Giống cái moulante
/mu.lɑ̃t/
moulantes
/mu.lɑ̃t/

moulant /mu.lɑ̃/

  1. Sát vào người.
    Robe moulante — áo dài sát vào người

Tham khảo

[sửa]