moulu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực moulu
/mu.ly/
moulus
/mu.ly/
Giống cái moulue
/mu.ly/
moulues
/mu.ly/

moulu /mu.ly/

  1. Xay.
    Café moulu — cà phê xay
  2. Mệt lử, mệt nhoài.
    Avoir le corps moulu — thể xác mệt nhoài

Tham khảo[sửa]