Bước tới nội dung

moussu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moussu
/mu.sy/
moussus
/mu.sy/
Giống cái moussue
/mu.sy/
moussues
/mu.sy/

moussu /mu.sy/

  1. Đầy rêu.
    Mur moussu — tường đầy rêu

Tham khảo

[sửa]