moustiquaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mus.ti.kɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moustiquaire /mus.ti.kɛʁ/ |
moustiquaires /mus.ti.kɛʁ/ |
moustiquaire gc /mus.ti.kɛʁ/
- Màn (chống muỗi).
Tham khảo
[sửa]- "moustiquaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)