Bước tới nội dung

moviedom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmuː.vi.dəm/

Danh từ

[sửa]

moviedom /ˈmuː.vi.dəm/

  1. Như filmdom.

Danh từ

[sửa]

moviedom /ˈmuː.vi.dəm/

  1. Như filmdom.

Tham khảo

[sửa]