mower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑ.ʊɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

mower /ˈmɑ.ʊɜː/

  1. Thợ cắt, thợ gặt.
  2. Máy cắt, máy gặt.

Tham khảo[sửa]