Bước tới nội dung

moyenâgeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mwa.jɛ.na.ʒø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moyenâgeux
/mwa.jɛ.na.ʒø/
moyenâgeux
/mwa.jɛ.na.ʒø/
Giống cái moyenâgeuse
/mwa.jɛ.na.ʒøz/
moyenâgeuses
/mwa.jɛ.na.ʒøz/

moyenâgeux /mwa.jɛ.na.ʒø/

  1. (Thuộc) Trung đại.
    Costume moyenâgeux — áo quần thời trung đại
  2. (Nghĩa bóng) kỹ, lạc hậu.
    Idées moyenâgeuses — tư tưởng lạc hậu

Tham khảo

[sửa]