muñeca
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]muñeca gc (số nhiều muñecas)
- (giải phẫu học) Cổ tay.
- Đồng nghĩa: carpo
- giống cái tương đương của muñeco (“búp bê”).
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “muñeco”, trong Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eka
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eka/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Giải phẫu học/Tiếng Tây Ban Nha
- Danh từs là dạng giống cái tương đương trong tiếng Tây Ban Nha