Bước tới nội dung

mudded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməd.dəd/

Tính từ

[sửa]

mudded /ˈməd.dəd/

  1. Bị vấy bùn, bị bôi bẩn.

Tham khảo

[sửa]