Bước tới nội dung

muffens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muffens

  1. Việc ám muội, mờ ám.
    Det må være noe muffens med regnskapet til kassereren.

Tham khảo

[sửa]