mulighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mulighet | muligheta, muligheten |
Số nhiều | muligheter | mulighetene |
mulighet gđc
- Sự có thể, khả dĩ. Cơ may, cơ hội.
- Det er mulighet for pent vær i morgen.
- Han hadde en mulighet for ny jobb.
- å se muligheten avl for noe — Tin rằng việc gì sẽ xảy ra.
- store muligheter — Nhiều cơ may, cơ hội.
Tham khảo
[sửa]- "mulighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)