Bước tới nội dung

mullioned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməl.jənd/

Tính từ

[sửa]

mullioned /ˈməl.jənd/

  1. song (cửa sổ).

Tham khảo

[sửa]