Bước tới nội dung

multicolore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /myl.ti.kɔ.lɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực multicolore
/myl.ti.kɔ.lɔʁ/
multicolores
/myl.ti.kɔ.lɔʁ/
Giống cái multicolore
/myl.ti.kɔ.lɔʁ/
multicolores
/myl.ti.kɔ.lɔʁ/

multicolore /myl.ti.kɔ.lɔʁ/

  1. () Nhiều màu.

Tham khảo

[sửa]