Bước tới nội dung

multivalent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌməl.ti.ˈveɪ.lənt/

Tính từ

[sửa]

multivalent /ˌməl.ti.ˈveɪ.lənt/

  1. Đa trị.

Tham khảo

[sửa]