Bước tới nội dung

municipality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjʊ.ˌnɪ.sə.ˈpæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

municipality /mjʊ.ˌnɪ.sə.ˈpæ.lə.ti/

  1. Khu tự quản (có thể là đô thị hoặc nông thôn có chính quyền địa phương tự trị)
  2. Thường thường là chỉ 1 thành phố, thị trấn, làng hoặc xã có chính quyền được bầu lên 1 cách dân chủ

Tham khảo

[sửa]