munificent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mjʊ.ˈnɪ.fə.sənt/
Tính từ[sửa]
munificent /mjʊ.ˈnɪ.fə.sənt/
Tham khảo[sửa]
- "munificent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)