Bước tới nội dung

murmel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /myʁ.mɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
murmel
/myʁ.mɛl/
murmel
/myʁ.mɛl/

murmel /myʁ.mɛl/

  1. (Động vật học) Sóc chồn.
  2. Da lông sóc chồn.

Tham khảo

[sửa]