musée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /my.ze/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
musée /my.ze/ |
musées /my.ze/ |
musée gđ /my.ze/
- Bảo tàng.
- Musée d’histoire — bảo tàng lịch sử
- (Sử học) Cung hàn lâm.
- musée scolaire — tủ đồ dùng dạy học (trong các trường tiểu học)
Tham khảo
[sửa]- "musée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)