muséum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /my.ze.ɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
muséum
/my.ze.ɔm/
muséum
/my.ze.ɔm/

muséum /my.ze.ɔm/

  1. Bảo tàng tự nhiên học.

Tham khảo[sửa]