muscadelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mys.ka.dɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
muscadelle /mys.ka.dɛl/ |
muscadelle /mys.ka.dɛl/ |
muscadelle gc /mys.ka.dɛl/
Tham khảo
[sửa]- "muscadelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)