Bước tới nội dung

muserolle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.zʁɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
muserolle
/my.zʁɔl/
muserolle
/my.zʁɔl/

muserolle gc /my.zʁɔl/

  1. Dây mõm (ở bộ cương ngựa).

Tham khảo

[sửa]