Bước tới nội dung

musingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmjuː.ziɳ.li/

Phó từ

[sửa]

musingly /ˈmjuː.ziɳ.li/

  1. Trạng từ.
  2. Với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu.

Tham khảo

[sửa]