musiquette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /my.zi.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
musiquette /my.zi.kɛt/ |
musiquettes /my.zi.kɛt/ |
musiquette gc /my.zi.kɛt/
Tham khảo
[sửa]- "musiquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)