Bước tới nội dung

musiquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.zi.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
musiquette
/my.zi.kɛt/
musiquettes
/my.zi.kɛt/

musiquette gc /my.zi.kɛt/

  1. Nhạc vườn.

Tham khảo

[sửa]