Bước tới nội dung

musk-shrew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməsk.ˈʃruː/

Danh từ

[sửa]

musk-shrew /ˈməsk.ˈʃruː/

  1. Xem musk-rat

Tham khảo

[sửa]