Bước tới nội dung

musty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməs.ti/

Tính từ

[sửa]

musty /ˈməs.ti/

  1. Mốc, có mùi mốc.
    musty books — sách mốc meo
    a musty room gian phòng ẩm mốc — cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
    musty ideas — tư tưởng cũ kỹ

Tham khảo

[sửa]