musty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈməs.ti/
Tính từ
[sửa]musty /ˈməs.ti/
- Mốc, có mùi mốc.
- musty books — sách mốc meo
- a musty room gian phòng ẩm mốc — cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
- musty ideas — tư tưởng cũ kỹ
Tham khảo
[sửa]- "musty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)