Bước tới nội dung

mutilé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.ti.le/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mutilé
/my.ti.le/
mutilés
/my.ti.le/
Số nhiều mutilé
/my.ti.le/
mutilés
/my.ti.le/

mutilé /my.ti.le/

  1. Người cụt tay, người cụt chân.

Tham khảo

[sửa]