Bước tới nội dung

muttony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmə.tᵊ.ni/

Tính từ

[sửa]

muttony /ˈmə.tᵊ.ni/

  1. Có mùi vị thịt cừu.

Tham khảo

[sửa]