mutualize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuː.tʃə.wə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

mutualize ngoại động từ /ˈmjuː.tʃə.wə.ˌlɑɪz/

  1. Làm thành của chung.
  2. Trở thành của chung.

Tham khảo[sửa]