Bước tới nội dung

myéloblaste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mje.lɔ.blast/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
myéloblaste
/mje.lɔ.blast/
myéloblastes
/mje.lɔ.blast/

myéloblaste /mje.lɔ.blast/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Nguyên tủy bào.

Tham khảo

[sửa]