Bước tới nội dung

myocardite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjɔ.kaʁ.dit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
myocardite
/mjɔ.kaʁ.dit/
myocardite
/mjɔ.kaʁ.dit/

myocardite gc /mjɔ.kaʁ.dit/

  1. (Y học) Viêm cơ tim.

Tham khảo

[sửa]