myocardite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mjɔ.kaʁ.dit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
myocardite /mjɔ.kaʁ.dit/ |
myocardite /mjɔ.kaʁ.dit/ |
myocardite gc /mjɔ.kaʁ.dit/
- (Y học) Viêm cơ tim.
Tham khảo
[sửa]- "myocardite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)