Bước tới nội dung

myrtiforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

myrtiforme

  1. () Hình mia.
    Muscle myrtiforme — cơ hình lá mia

Tham khảo

[sửa]