Bước tới nội dung

myrtle

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɜː.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

myrtle /ˈmɜː.tᵊl/

  1. (Thực vật học) Cây mía (thuộc họ sim).

Tham khảo

[sửa]