mythicize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪ.θə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

mythicize ngoại động từ /ˈmɪ.θə.ˌsɑɪz/

  1. Biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường.

Tham khảo[sửa]