Bước tới nội dung

mythologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.tɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mythologue
/mi.tɔ.lɔɡ/
mythologues
/mi.tɔ.lɔɡ/
Số nhiều mythologue
/mi.tɔ.lɔɡ/
mythologues
/mi.tɔ.lɔɡ/

mythologue /mi.tɔ.lɔɡ/

  1. Nhà huyền thoại học.

Tham khảo

[sửa]