Bước tới nội dung

nåtildags

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

nåtildags

  1. Ngày nay, hiện nay, đời nay, thời nay.
    Nåtildags er helt andre klær på moten enn før i tiden.

Tham khảo

[sửa]