Bước tới nội dung

ngày nay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ngày +‎ nay.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ naj˧˧ŋaj˧˧ naj˧˥ŋaj˨˩ naj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ naj˧˥ŋaj˧˧ naj˧˥˧

Phó từ

[sửa]

ngày nay

  1. Thời kì hiện tại.
    Ngày nay, Somalia vẫn trong tình trạng xung đột không ngừng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]