Bước tới nội dung

næringsliv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít næringsliv næringslivet
Số nhiều næringsliv, næringsliver næringsliva, næringslivene

næringsliv

  1. Công nghiệp, ngành sản xuấtbuôn bán hàng hóa.
    tiltak for å stimulere næringslivet
    det private næringsliv — Công nghiệp tư.
  2. Chủ nhân các công nghiệp.
    Næringslivet protesterte mot de restriktive tiltakene.

Tham khảo

[sửa]