næringsliv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | næringsliv | næringslivet |
Số nhiều | næringsliv, næringsliver | næringsliva, næringslivene |
næringsliv gđ
- Công nghiệp, ngành sản xuất và buôn bán hàng hóa.
- tiltak for å stimulere næringslivet
- det private næringsliv — Công nghiệp tư.
- Chủ nhân các công nghiệp.
- Næringslivet protesterte mot de restriktive tiltakene.
Tham khảo
[sửa]- "næringsliv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)