Bước tới nội dung

néantisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
néantisation
/ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/
néantisations
/ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/

néantisation gc /ne.ɑ̃.ti.za.sjɔ̃/

  1. (Triết học) Sự hư không hóa.

Tham khảo

[sửa]