négociabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]négociabilité gc
- (Thương nghiệp) Khả năng chuyển dịch (của một thương phiếu... ).
Tham khảo
[sửa]- "négociabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
négociabilité gc