Bước tới nội dung

négritude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.ɡʁi.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
négritude
/ne.ɡʁi.tyd/
négritude
/ne.ɡʁi.tyd/

négritude gc /ne.ɡʁi.tyd/

  1. (Văn học) Thân thế người da đen.
  2. (Văn học) Phong cách người da đen.

Tham khảo

[sửa]