Bước tới nội dung

népalais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.pa.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực népalaise
/ne.pa.lɛz/
népalais
/ne.pa.lɛ/
Giống cái népalaise
/ne.pa.lɛz/
népalaises
/ne.pa.lɛz/

népalais /ne.pa.lɛ/

  1. (Thuộc) Nê-pan.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
népalais
/ne.pa.lɛ/
népalais
/ne.pa.lɛ/

népalais /ne.pa.lɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Nê-pan.

Tham khảo

[sửa]